Tên sản phẩm | : | HINO 300 MODEL XZU650, XZU720, XZU730. |
Danh mục | : | HINO 300 DUTRO (XE TẢI NHẸ) |
Năm sản xuất | : | 2017-2018 |
XE HINO SERIES 300 là dòng sản phẩm xe tải Nhật Bản, một trong những dòng xe được ưa chuộng nhất thị trường Việt Nam hiện nay, với nhiều tính năng ưu việt; Tiết kiệm nhiên liệu; Bền bỉ; Mạnh mẽ, khả năng vượt đèo dốc tốt; Không gian cabin rộng rãi, tiện nghi. Xe HINO 300 với trọng tải đa dạng từ 1.9 – 5.2 tấn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL |
XZU650L-HBMMK3 |
XZU720L-HKFRL3 |
XZU730L-HKFTL3 |
|
Giá xe |
550.000.000 VNĐ |
585.000.000 VNĐ |
635.000.000 VNĐ |
|
Tổng tải trọng |
4875 kg |
7500 kg |
8500 kg |
|
Tự trọng |
2175 kg |
2500 kg |
2605 kg |
|
Kích thước xe |
Chiều dài cơ sở |
3400 mm |
3870 mm |
4200 mm |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) |
5.965 x 1.860 x 2.140 mm |
6.735 x 1.995 x 2.220 mm |
7.285 x 2.055 x 2.255 mm |
|
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối |
4375 mm |
5070 mm |
5580 mm |
|
Động cơ |
Model |
N04C-VA Euro 3 |
N04C-VB Euro 3 |
|
Loại |
Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước |
|||
Công suất cực đại (Jis Gross) |
136 Ps (2.500 vòng/ phút) |
150 Ps (2.800 vòng/phút) |
||
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) |
392 N.m (1.600 vòng/phút) |
420 N.m (1.400 vòng/phút) |
||
Đường kính xylanh x hành trình piston |
104 x 118 mm |
|||
Dung tích xylanh |
4009 CC |
|||
Tỷ số nén |
18:01 |
|||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
|||
Ly hợp |
Loại |
Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
||
Hộp số |
Model |
M550 |
MYY6S |
|
Loại |
Hợp số cơ khí, 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc |
Hợp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc |
||
từ số 1 đến số 5, có số 5 là số vượt tốc |
từ số 1 đến số 6, có số 6 là số vượt tốc |
|||
Hệ thống lái |
Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn |
|||
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
|||
Cỡ lốp |
7.00-16-12PR |
7.50-16-14PR |
||
Tốc độ cực đại |
112 Km/h |
112 Km/h |
107 Km/h |
|
Khả năng vượt dốc |
59.6 Tan(%) |
47.2 Tan(%) |
42.7 Tan(%) |
|
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
|||
Thùng nhiên liệu |
100 L |
|||
Hệ thống phanh phụ trợ |
Phanh khí xả |
|||
Hệ thống treo cầu trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang |
|||
Hệ thống treo cầu sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực |
|||
Cửa sổ điện |
Có |
|||
Khoá cửa trung tâm |
Có |
|||
CD&AM/FM Radio |
Có |
|||
Số chỗ ngồi |
3 NGƯỜI |
SẢN PHẨM khác
SẢN PHẨM
- XE TẢI HYUNDAI
- XE TẢI TERACO
- XE TẢI ISUZU
- XE TẢI HINO
- XE TẢI VEAM
- XE TẢI JAC
- XE TẢI SUZUKI
- LOẠI XE KHÁC
- ĐỊNH VỊ & PHÙ HIỆU
Hỗ trợ trực tuyến
-
TƯ VẤN MIỄN PHÍ 24/7
Thống kê truy cập
- Đang truy cập: 2
- Trong ngày: 66
- Hôm qua: 223
- Tổng truy cập: 895284
- Truy cập nhiều nhất: 2083
- Ngày nhiều nhất: 16.06.2018